Có 2 kết quả:

烟管面 yān guǎn miàn ㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ煙管麵 yān guǎn miàn ㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

elbow pasta

Từ điển Trung-Anh

elbow pasta